Có 1 kết quả:

四大天王 sì dà tiān wáng ㄙˋ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄢ ㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the four heavenly kings (Sanskrit vajra)
(2) the four guardians or warrior attendants of Buddha

Bình luận 0